Từ điển Thiều Chửu
斕 - lan
① Ban lan 斒斕 sặc sỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh
斕 - lan
Xem 斑斕,斒斕 [banlán].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斕 - lan
Loang lổ, màu sắc không đồng đều. Cũng nói là Ban lan 斒斕.


斒斕 - ban lan ||